Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rửa tội



verb
to baptize; to chaisten

[rửa tội]
to baptize; to christen
Được làm phép rửa tội
To be christened/baptized
Giấy chứng nhận rửa tội
Certificate of baptism; baptismal certificate


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.